Có 1 kết quả:

泡子 pāo zi ㄆㄠ

1/1

pāo zi ㄆㄠ [pào zi ㄆㄠˋ ]

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) small lake
(2) pond

Bình luận 0